thuốc độc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thuốc độc+ noun
- poison, toxic substance
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thuốc độc"
- Những từ có chứa "thuốc độc":
đánh thuốc độc thuốc độc - Những từ có chứa "thuốc độc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
drug departmental intercessional intervallic moralistic mercurial imbibitional interregnal ministerial medication more...
Lượt xem: 615